Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sham
Các ví dụ
The " luxury " apartment building turned out to be a sham, with cheap materials and poor construction.
Tòa nhà căn hộ « sang trọng » hóa ra là một trò lừa đảo, với vật liệu rẻ tiền và xây dựng kém chất lượng.
The politician 's promises were nothing but a sham, designed to win votes but never intended to be fulfilled.
Những lời hứa của chính trị gia không gì khác hơn là một trò lừa đảo, được thiết kế để giành phiếu bầu nhưng không bao giờ có ý định thực hiện.
Các ví dụ
He was exposed as a sham after lying about his qualifications.
Anh ta bị lộ là một kẻ lừa đảo sau khi nói dối về trình độ của mình.
The so-called expert turned out to be a complete sham.
Cái gọi là chuyên gia hóa ra là một kẻ lừa đảo hoàn toàn.
Các ví dụ
She had no patience for sham, valuing authenticity above all else.
Cô ấy không có kiên nhẫn với sự giả dối, coi trọng sự chân thực hơn tất cả.
The politician 's sham was exposed when it became clear he was not interested in real change.
Trò lừa đảo của chính trị gia đã bị phơi bày khi rõ ràng là ông ta không quan tâm đến sự thay đổi thực sự.
to sham
Các ví dụ
He shammed his expertise in the subject during the interview.
Anh ta giả vờ có chuyên môn về chủ đề trong cuộc phỏng vấn.
The company was caught shamming their products as environmentally friendly when they were n’t.
Công ty bị bắt gặp giả vờ sản phẩm của họ thân thiện với môi trường trong khi không phải vậy.
sham
Các ví dụ
The sham marriage was entered into solely for immigration purposes.
Cuộc hôn nhân giả tạo được thực hiện chỉ nhằm mục đích nhập cư.
The sham diamond ring looked genuine at first glance, but it was just a cheap imitation.
Chiếc nhẫn kim cương giả trông có vẻ thật lúc đầu, nhưng nó chỉ là một bản sao rẻ tiền.



























