Shambles
volume
British pronunciation/ʃˈæmbə‍lz/
American pronunciation/ˈʃæmbəɫz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shambles"

Shambles
01

lò mổ, nhà sát sinh

a building where animals are butchered
02

sự hỗn loạn, thảm họa

a condition of great disorder

shambles

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store