shamefully
shame
ˈʃeɪm
sheim
fu
lly
li
li
British pronunciation
/ʃˈe‍ɪmfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shamefully"trong tiếng Anh

shamefully
01

một cách đáng xấu hổ, một cách nhục nhã

in a manner that is disgraceful or morally wrong
example
Các ví dụ
She behaved shamefully by ignoring her responsibilities.
Cô ấy đã cư xử một cách đáng hổ thẹn bằng cách phớt lờ trách nhiệm của mình.
The company was shamefully negligent in protecting its workers.
Công ty đã đáng xấu hổ bất cẩn trong việc bảo vệ người lao động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store