disgracefully
dis
dɪs
dis
grace
ˈgreɪs
greis
fu
lly
li
li
British pronunciation
/dɪsɡɹˈe‍ɪsfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disgracefully"trong tiếng Anh

disgracefully
01

một cách đáng xấu hổ, một cách nhục nhã

in a manner that is shocking, dishonorable, or morally unacceptable
example
Các ví dụ
The politician behaved disgracefully during the debate, shouting over others and spreading false claims.
Chính trị gia đã cư xử đáng hổ thẹn trong cuộc tranh luận, hét lên với người khác và lan truyền những tuyên bố sai sự thật.
She disgracefully abandoned her team just before the final match.
Cô ấy đã nhục nhã bỏ rơi đội của mình ngay trước trận chung kết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store