Disgorge
volume
British pronunciation/dɪsɡˈɔːd‍ʒ/
American pronunciation/dɪsˈɡɔɹdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disgorge"

to disgorge
01

làm thoát ra

eject the contents of the stomach through the mouth
to disgorge definition and meaning
02

làm thoát ra

cause or allow (a solid substance) to flow or run out or over
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store