Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shallow
01
nông, nông cạn
having a short distance from the surface to the bottom
Các ví dụ
Be careful when diving into the shallow end of the pool to avoid hitting your head.
Hãy cẩn thận khi lặn vào vùng nông của hồ bơi để tránh đập đầu.
She planted the flower seeds in a shallow hole in the garden.
Cô ấy trồng hạt hoa trong một cái hố nông trong vườn.
02
nông, nông cạn
extending a short distance inward or backward
Các ví dụ
The shallow drawer could only hold a few small items.
Ngăn kéo nông chỉ có thể chứa một vài vật nhỏ.
The shallow cupboard was perfect for storing spices and small kitchen utensils.
Tủ nông là hoàn hảo để lưu trữ gia vị và dụng cụ nhà bếp nhỏ.
Các ví dụ
The river had a shallow incline, making it safe for children to play in.
Con sông có độ dốc nông, khiến nó an toàn cho trẻ em chơi đùa.
The trail 's shallow descent made for an easy and relaxing hike.
Độ dốc thoai thoải của con đường mòn khiến chuyến đi bộ trở nên dễ dàng và thư giãn.
04
nông cạn, hời hợt
lacking depth of character, seriousness, mindful thinking, or real understanding
Các ví dụ
He has a reputation for being shallow and only caring about superficial things.
Anh ấy có tiếng là nông cạn và chỉ quan tâm đến những thứ hời hợt.
Her shallow personality made it difficult for her to form meaningful relationships.
Tính cách nông cạn của cô ấy khiến cô ấy khó có thể hình thành các mối quan hệ có ý nghĩa.
4.1
nông cạn, hời hợt
having little depth of thought or understanding, often focusing on surface details
Các ví dụ
His apology felt shallow, as if he did n't really understand why she was upset.
Lời xin lỗi của anh ấy có vẻ nông cạn, như thể anh ấy không thực sự hiểu tại sao cô ấy lại buồn.
Her shallow conversation left him longing for a more meaningful connection.
Cuộc trò chuyện nông cạn của cô ấy khiến anh khao khát một kết nối ý nghĩa hơn.
05
nông, nông cạn
(of breathing or breaths) characterized by quick, light, and less deep breaths
Các ví dụ
After running up the hill, he paused, his shallow breathing making it hard to speak.
Sau khi chạy lên đồi, anh ấy dừng lại, hơi thở nông khiến anh khó nói.
The doctor noted that her shallow breathing was a sign of anxiety.
Bác sĩ lưu ý rằng hơi thở nông của cô là dấu hiệu của lo lắng.
Các ví dụ
The shallow attendance at the event disappointed the organizers.
Sự tham dự thưa thớt tại sự kiện đã làm thất vọng các nhà tổ chức.
The shallow crowd at the concert made it feel more like a private show.
Đám đông thưa thớt tại buổi hòa nhạc khiến nó giống như một buổi biểu diễn riêng tư hơn.
Shallow
Các ví dụ
The children played safely in the shallow near the shore.
Những đứa trẻ chơi an toàn ở vùng nước nông gần bờ.
Boats had to navigate carefully to avoid getting stuck in the shallow.
Thuyền phải điều hướng cẩn thận để tránh bị mắc kẹt ở vùng nước nông.
to shallow
Các ví dụ
As the tide went out, the river began to shallow, revealing sandbars and rocks.
Khi thủy triều rút, con sông bắt đầu cạn dần, để lộ những bãi cát và đá.
The water in the pond started to shallow as the dry season progressed.
Nước trong ao bắt đầu cạn khi mùa khô tiến triển.
Các ví dụ
They decided to shallow the pool to make it safer for small children.
Họ quyết định làm nông hồ bơi để làm cho nó an toàn hơn cho trẻ nhỏ.
Construction crews worked to shallow the riverbed to prevent flooding.
Các đội xây dựng đã làm việc để làm nông lòng sông để ngăn ngừa lũ lụt.
Cây Từ Vựng
shallowly
shallowness
shallow



























