facile
fa
ˈfæ
cile
səl
sēl
British pronunciation
/fˈæsa‌ɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "facile"trong tiếng Anh

01

dễ dàng

achieved or performed without much effort
facile definition and meaning
example
Các ví dụ
The athlete 's victory was facile, as they dominated the competition without much challenge.
Chiến thắng của vận động viên thật dễ dàng, vì họ đã thống trị cuộc thi mà không gặp nhiều thử thách.
The artist 's brushstrokes were facile, capturing the essence of the scene with ease.
Những nét cọ của nghệ sĩ thật dễ dàng, nắm bắt được bản chất của cảnh một cách dễ dàng.
02

dễ dàng

effortless and smooth in performance or expression
example
Các ví dụ
Her facile prose captivated readers with its elegance.
Văn xuôi dễ dàng của cô ấy đã cuốn hút độc giả bằng sự thanh lịch.
His facile delivery of the speech held the audience's attention.
Cách trình bày dễ dàng của bài phát biểu đã thu hút sự chú ý của khán giả.
03

hời hợt, đơn giản

lacking deep thought and true understanding thus being superficial
example
Các ví dụ
The politician ’s facile solutions to complex problems were criticized for lacking depth.
Những giải pháp hời hợt của chính trị gia đối với các vấn đề phức tạp đã bị chỉ trích vì thiếu chiều sâu.
Her analysis of the issue was too facile and did n’t address the underlying causes.
Phân tích của cô ấy về vấn đề quá hời hợt và không đề cập đến các nguyên nhân cơ bản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store