Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Facility
01
cơ sở, trung tâm
a place or a building is designed and equipped for a specific function, such as healthcare, education, etc.
Các ví dụ
The hospital 's new facility includes state-of-the-art operating rooms and patient care units.
Cơ sở mới của bệnh viện bao gồm các phòng phẫu thuật và đơn vị chăm sóc bệnh nhân hiện đại nhất.
The factory expanded its production capacity with a new manufacturing facility.
Nhà máy đã mở rộng năng lực sản xuất với một cơ sở sản xuất mới.
02
cơ sở, dịch vụ
a service that an organization or a piece of equipment offers you
03
cơ sở, thiết bị
services, amenities, buildings, or pieces of equipment provided for people to use
04
sự dễ dàng, kỹ năng
the quality of performing tasks or activities with ease and without difficulty
Các ví dụ
She played the piano with such facility that it seemed effortless.
Cô ấy chơi piano với sự dễ dàng đến mức dường như không cần nỗ lực.
His facility in languages allowed him to quickly pick up new ones.
Khả năng dễ dàng của anh ấy trong ngôn ngữ cho phép anh ấy nhanh chóng học những ngôn ngữ mới.
05
sự dễ dàng, kỹ năng
the ability to do something easily or skillfully
Các ví dụ
The surgeon 's steady hands and precision demonstrated his facility in performing delicate surgeries.
Bàn tay vững vàng và sự chính xác của bác sĩ phẫu thuật đã thể hiện khả năng của anh ấy trong việc thực hiện các ca phẫu thuật tinh vi.
The pianist 's facility on the keys was evident as she flawlessly played complex compositions.
Khả năng của nghệ sĩ dương cầm trên các phím đàn rõ ràng khi cô chơi các bản nhạc phức tạp một cách hoàn hảo.
Cây Từ Vựng
facilitate
facility



























