Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
facially
01
một cách khuôn mặt, liên quan đến khuôn mặt
with regard to the face or its features, often referring to expressions, treatments, or actions involving the face
Các ví dụ
The actress conveyed her emotions facially, using expressive expressions to communicate.
Nữ diễn viên truyền đạt cảm xúc của mình qua nét mặt, sử dụng những biểu cảm biểu cảm để giao tiếp.
The cosmetic treatment targeted issues facially, focusing on improving skin appearance.
Phương pháp điều trị thẩm mỹ nhắm vào các vấn đề trên khuôn mặt, tập trung vào việc cải thiện vẻ ngoài của da.



























