Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
effortless
Các ví dụ
His smooth and effortless stride made running look easy.
Bước đi mượt mà và dễ dàng của anh ấy khiến việc chạy trông thật dễ dàng.
The dancer moved across the stage with effortless grace, captivating the audience.
Vũ công di chuyển trên sân khấu với vẻ duyên dáng không gắng sức, làm say mê khán giả.
Cây Từ Vựng
effortlessly
effortlessness
effortless
effort



























