Effluent
volume
British pronunciation/ˈɛfluːənt/
American pronunciation/ˈɛfɫuənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "effluent"

Effluent
01

nước thải, chất thải lỏng

liquid waste or sewage discharged into rivers, lakes, or the sea
Wiki
effluent
01

chảy ra ngoài, xả thải

that is flowing outward

effluent

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store