Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suave
01
lịch lãm, quyến rũ
(typically of men) very polite and charming
Các ví dụ
He's suave, exuding confidence and elegance in his interactions with others.
Anh ấy lịch lãm, toát lên sự tự tin và thanh lịch trong các tương tác với người khác.
His suave demeanor and impeccable style make him the center of attention at social gatherings.
Phong thái lịch lãm và phong cách hoàn hảo của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý tại các buổi tụ họp xã hội.
Các ví dụ
He greeted everyone with a suave smile, instantly winning them over.
Anh ấy chào mọi người với nụ cười lịch lãm, ngay lập tức chinh phục họ.
Her suave demeanor made her the center of attention at the party.
Phong thái lịch lãm của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
suavely
suaveness
suave



























