Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sub-zero
01
dưới không, âm
having below zero degrees Celsius or Fahrenheit
Các ví dụ
The Antarctic winter brings sub-zero temperatures that challenge even the most prepared researchers.
Mùa đông Nam Cực mang đến nhiệt độ dưới không thách thức ngay cả những nhà nghiên cứu được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất.
Residents of the northern regions endure sub-zero temperatures for months during the winter.
Cư dân của các vùng phía bắc chịu đựng nhiệt độ dưới không trong nhiều tháng vào mùa đông.



























