Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Suasion
01
thuyết phục, ảnh hưởng
the act of persuading someone to do something through influence, rather than force
Các ví dụ
He practiced the art of suasion, always using charm and reason to win people over.
Ông đã luyện tập nghệ thuật thuyết phục, luôn sử dụng sự quyến rũ và lý lẽ để thuyết phục mọi người.
The manager used gentle suasion to encourage the team to adopt the new strategy.
Người quản lý đã sử dụng thuyết phục nhẹ nhàng để khuyến khích nhóm áp dụng chiến lược mới.
Cây Từ Vựng
dissuasion
suasion



























