Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sub-saharan
01
châu Phi hạ Sahara, sub-Sahara
related to or situated south of the Sahara Desert, particularly in Africa
Các ví dụ
Sub-Saharan nations face challenges such as poverty, disease, and political instability.
Các quốc gia vùng hạ Sahara phải đối mặt với những thách thức như nghèo đói, bệnh tật và bất ổn chính trị.
The sub-Saharan climate varies from tropical rainforests to arid deserts.
Khí hậu phía nam sa mạc Sahara thay đổi từ rừng mưa nhiệt đới đến sa mạc khô cằn.



























