Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frivolous
Các ví dụ
His frivolous attitude towards his studies often landed him in trouble with his teachers.
Thái độ nhẹ dạ của anh ấy đối với việc học thường khiến anh gặp rắc rối với giáo viên.
Despite appearing frivolous at first glance, he's actually quite thoughtful and insightful.
Mặc dù thoạt nhìn có vẻ nhẹ dạ, anh ấy thực sự khá chu đáo và sâu sắc.
02
phù phiếm, hời hợt
lacking in significance or value
Các ví dụ
The company 's frivolous policies regarding employee benefits led to dissatisfaction among the staff.
Các chính sách phù phiếm của công ty liên quan đến phúc lợi nhân viên đã dẫn đến sự bất mãn trong nhân viên.
She dismissed his concerns as frivolous and unworthy of her attention.
Cô ấy bác bỏ những lo ngại của anh ta là tầm thường và không đáng để ý.
Cây Từ Vựng
frivolously
frivolousness
frivolous
frivol



























