ford
ford
fɔ:rd
fawrd
British pronunciation
/fɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ford"trong tiếng Anh

01

lội qua, vượt qua chỗ nước nông

to cross a body of water by wading or driving through it at a shallow point
example
Các ví dụ
The explorers ford the river by carefully driving their off-road vehicles through the shallow water.
Những nhà thám hiểm vượt qua con sông bằng cách cẩn thận lái xe địa hình của họ qua vùng nước nông.
Last summer, we forded the creek on foot during our hiking trip in the mountains.
Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã lội qua con lạch trong chuyến đi bộ đường dài trên núi.
01

chỗ lội qua sông, sự vượt sông

the act of crossing a stream or river by wading or in a car or on a horse
02

chỗ cạn, bến cạn

a shallow part of a river or stream where it can be crossed by walking, riding, or driving
example
Các ví dụ
The travelers crossed the ford to reach the other side of the river safely.
Những người du lịch băng qua chỗ cạn để đến bên kia sông một cách an toàn.
The ancient village was built near a ford, providing easy access for trade and travel.
Ngôi làng cổ được xây dựng gần một chỗ cạn, cung cấp lối đi dễ dàng cho thương mại và du lịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store