Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rasping
Các ví dụ
The rasping noise of metal against metal was grating.
Âm thanh kèn kẹt của kim loại cọ xát vào kim loại thật khó chịu.
His rasping voice made him sound harsh.
Giọng nói khàn khàn của anh ấy khiến anh ấy nghe có vẻ khắc nghiệt.
Rasping
01
tiếng kêu ken két, giọng điệu cáu kỉnh
uttering in an irritated tone



























