Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tempestuous
Các ví dụ
The tempestuous waves crashed against the shore, making it dangerous for the boat to approach.
Những con sóng dữ dội đập vào bờ, khiến việc tiếp cận của con thuyền trở nên nguy hiểm.
The sailors struggled to navigate through the tempestuous sea during the storm.
Các thủy thủ đã vật lộn để điều hướng qua biển dữ dội trong cơn bão.
Các ví dụ
Their tempestuous relationship was marked by frequent, intense arguments.
Mối quan hệ sóng gió của họ được đánh dấu bởi những cuộc tranh cãi thường xuyên và dữ dội.
She wrote about her tempestuous feelings in her journal.
Cô ấy đã viết về những cảm xúc dữ dội của mình trong nhật ký.
Cây Từ Vựng
tempestuousness
tempestuous



























