Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ruffian
Các ví dụ
The ruffian lurked in the alley, intimidating passersby with his menacing glare.
Tên côn đồ ẩn nấp trong ngõ hẻm, dọa dẫm người qua đường bằng ánh nhìn đe dọa.
A group of ruffians vandalized the park, leaving destruction in their wake.
Một nhóm côn đồ đã phá hoại công viên, để lại sự tàn phá trên đường đi của họ.
Cây Từ Vựng
ruffianism
ruffian



























