ruffian
ru
ˈrʌ
ra
ffian
fiən
fiēn
British pronunciation
/ɹˈʌfi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ruffian"trong tiếng Anh

Ruffian
01

kẻ côn đồ, kẻ bất lương

a violent or lawless person
example
Các ví dụ
The ruffian lurked in the alley, intimidating passersby with his menacing glare.
Tên côn đồ ẩn nấp trong ngõ hẻm, dọa dẫm người qua đường bằng ánh nhìn đe dọa.
A group of ruffians vandalized the park, leaving destruction in their wake.
Một nhóm côn đồ đã phá hoại công viên, để lại sự tàn phá trên đường đi của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store