Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rufous
01
đỏ nâu, màu gỉ sắt
having a reddish-brown color, resembling the color of rust or the reddish-brown fur of some animals
Các ví dụ
The bird 's feathers were a vibrant rufous color.
Lông của con chim có màu nâu đỏ rực rỡ.
The wooden table had a warm rufous stain, adding character to the room.
Chiếc bàn gỗ có vết bẩn đỏ nâu ấm áp, thêm nét đặc trưng cho căn phòng.



























