Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rugby
01
bóng bầu dục, trò chơi bóng bầu dục
a game played by two teams of thirteen or fifteen players, who kick or carry an oval ball over the other team’s line to score points
Các ví dụ
He started playing rugby at a young age.
Anh ấy bắt đầu chơi bóng bầu dục từ khi còn trẻ.
Our city is hosting a rugby tournament next month.
Thành phố của chúng tôi sẽ tổ chức một giải đấu bóng bầu dục vào tháng tới.



























