Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
savage
Các ví dụ
The savage wolf attacked without warning.
Con sói hoang dã tấn công mà không báo trước.
The jungle was home to many savage beasts.
Rừng rậm là nhà của nhiều con thú hoang dã.
02
man rợ, tàn bạo
showing extreme cruelty or a lack of compassion
Các ví dụ
The attack on the village was a savage display of violence.
Cuộc tấn công vào ngôi làng là một màn trình diễn tàn bạo của bạo lực.
The dictator's savage rule left the country in ruins.
Sự cai trị tàn bạo của nhà độc tài đã để lại đất nước trong đống đổ nát.
03
hoang dã, man rợ
(of a person) living in a raw, undeveloped state without organized society or culture
Các ví dụ
The explorers believed the island was inhabited by savage tribes.
Những nhà thám hiểm tin rằng hòn đảo có người man rợ sinh sống.
Ancient writings often described outsiders as savage and untamed.
Các tác phẩm cổ xưa thường mô tả người ngoài là man rợ và không thuần hóa.
Các ví dụ
The savage storm battered the coastline, leaving destruction in its wake.
Cơn bão dữ dội tàn phá bờ biển, để lại sự hủy diệt trên đường đi của nó.
The savage heat of the desert made it nearly uninhabitable for humans.
Cái nóng dữ dội của sa mạc khiến nó gần như không thể sống được cho con người.
05
táo bạo, tàn nhẫn
bold, fearless, or impressively blunt, often used as playful praise
Các ví dụ
She made a savage move in the game and won.
Cô ấy đã thực hiện một nước đi dữ dội trong trò chơi và thắng.
He 's savage for speaking his mind like that.
Anh ấy thật dữ dội khi nói ra suy nghĩ của mình như vậy.
Savage
Các ví dụ
The explorers encountered a tribe of savages in the dense forest.
Những nhà thám hiểm đã gặp một bộ tộc man rợ trong khu rừng rậm.
The ancient writings referred to the invaders as savages.
Các văn bản cổ đại gọi những kẻ xâm lược là man rợ.
Các ví dụ
Despite his civilized upbringing, the character 's inner savage emerged when he faced adversity, revealing a primal instinct for survival.
Mặc dù được nuôi dạy một cách văn minh, man rợ bên trong nhân vật đã xuất hiện khi anh ta đối mặt với nghịch cảnh, tiết lộ bản năng sinh tồn nguyên thủy.
Despite his refined appearance, the CEO was known to unleash his inner savage during high-stakes negotiations, employing cutthroat tactics to secure advantageous deals.
Mặc dù có vẻ ngoài tinh tế, CEO được biết đến với việc giải phóng con người man rợ bên trong trong các cuộc đàm phán căng thẳng, sử dụng các chiến thuật tàn nhẫn để đảm bảo các thỏa thuận có lợi.
to savage
Các ví dụ
He savaged her in front of the entire group.
Anh ta tấn công dữ dội cô ấy trước mặt cả nhóm.
The politician was savaged by the media after the scandal.
Chính trị gia đã bị chỉ trích nặng nề bởi giới truyền thông sau vụ bê bối.
02
xé toạc, tấn công dã man
to attack or assault in a wild manner
Các ví dụ
The wolf savaged its prey in the dark forest.
Con sói tàn bạo tấn công con mồi trong khu rừng tối.
The dog savaged the intruder before anyone could stop it.
Con chó tấn công dã man kẻ xâm nhập trước khi ai có thể ngăn cản nó.
Cây Từ Vựng
savagely
savageness
savage



























