Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
barbarous
01
dã man, tàn bạo
having a cruel or savage nature, often marked by ruthless or inhumane behavior
Các ví dụ
The barbarous actions of the invaders shocked the peaceful village.
Những hành động dã man của những kẻ xâm lược đã gây sốc cho ngôi làng yên bình.
He showed a barbarous disregard for human rights during his reign.
Ông ta thể hiện sự coi thường man rợ đối với nhân quyền trong thời gian trị vì.
02
man rợ, nguyên thủy
primitive in customs and culture
Cây Từ Vựng
barbarously
barbarousness
barbarous
barbar



























