Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Savant
01
nhà bác học, thiên tài
a person with extraordinary skills or expertise in a particular domain, often alongside other cognitive or developmental challenges
Các ví dụ
The child prodigy was hailed as a math savant, effortlessly solving complex equations at a young age.
Thần đồng được ca ngợi là một savant toán học, giải quyết dễ dàng các phương trình phức tạp khi còn nhỏ.
Despite his autism diagnosis, the musical savant could play intricate compositions on the piano after hearing them only once.
Mặc dù được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ, savant âm nhạc có thể chơi những bản nhạc phức tạp trên piano sau khi chỉ nghe chúng một lần.



























