Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thug
Các ví dụ
The neighborhood experienced increased crime rates due to the presence of thug gangs engaging in illicit activities.
Khu phố đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm do sự hiện diện của các băng nhóm côn đồ tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
The security camera footage captured a group of thugs assaulting a passerby in a late-night incident.
Cảnh quay từ camera an ninh đã ghi lại một nhóm côn đồ tấn công một người đi đường trong một sự cố vào đêm khuya.
Cây Từ Vựng
thuggery
thug



























