thug
thug
θəg
thēg
British pronunciation
/θˈʌɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thug"trong tiếng Anh

01

côn đồ, gangster

a violent and criminal gang or an individual who engages in brutal and aggressive behavior
example
Các ví dụ
The neighborhood experienced increased crime rates due to the presence of thug gangs engaging in illicit activities.
Khu phố đã chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ tội phạm do sự hiện diện của các băng nhóm côn đồ tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
The security camera footage captured a group of thugs assaulting a passerby in a late-night incident.
Cảnh quay từ camera an ninh đã ghi lại một nhóm côn đồ tấn công một người đi đường trong một sự cố vào đêm khuya.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store