Thudding
volume
British pronunciation/θˈʌdɪŋ/
American pronunciation/θˈʌdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thudding"

thudding
01

đập thình thịch, động đất

producing a heavy, muffled, and often repeated sound

thudding

adj

thud

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store