Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thudding
01
đập thình thịch, nện
producing a heavy, muffled, and often repeated sound
Các ví dụ
The thudding heartbeat in the suspenseful scene of the movie heightened the tension.
Nhịp tim đập thình thịch trong cảnh hồi hộp của bộ phim đã làm tăng thêm căng thẳng.
From upstairs, the unmistakable thudding noise indicated the movement of heavy furniture.
Từ trên lầu, tiếng động ầm ầm không thể nhầm lẫn cho thấy sự di chuyển của đồ nặng.
Cây Từ Vựng
thudding
thud



























