Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uncivilized
Các ví dụ
Torturing prisoners is considered an uncivilized practice that has no place in modern society.
Tra tấn tù nhân được coi là một hành động dã man không có chỗ đứng trong xã hội hiện đại.
The use of child labor in factories is viewed as uncivilized by human rights organizations.
Việc sử dụng lao động trẻ em trong các nhà máy được các tổ chức nhân quyền coi là không văn minh.
02
không văn minh, nguyên thủy
(of societies or cultures) lacking the social structures, technologies, and advancements typical of modern societies
Các ví dụ
The explorers believed they had encountered an uncivilized tribe with no written language.
Những nhà thám hiểm tin rằng họ đã gặp phải một bộ tộc không văn minh không có ngôn ngữ viết.
Historians once viewed ancient nomadic groups as uncivilized, but new research shows their complex social systems.
Các nhà sử học từng xem các nhóm du mục cổ đại là không văn minh, nhưng nghiên cứu mới cho thấy hệ thống xã hội phức tạp của họ.



























