Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unchecked
01
không kiểm soát, vô hạn
not limited or controlled, often leading to negative consequences
Các ví dụ
The unchecked growth of the weeds in the garden overwhelmed the plants.
Sự phát triển không kiểm soát của cỏ dại trong vườn đã lấn át các cây trồng.
The unchecked spread of misinformation on social media led to confusion among the public.
Sự lan truyền không kiểm soát của thông tin sai lệch trên mạng xã hội đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong công chúng.
Cây Từ Vựng
unchecked
checked
check



























