Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unchallenging
01
ít thách thức, không đòi hỏi nỗ lực
requiring little effort or engagement
Các ví dụ
The task was so unchallenging that she finished it in under an hour.
Nhiệm vụ quá không thử thách đến nỗi cô ấy hoàn thành nó trong chưa đầy một giờ.
He found the game unchallenging and quickly lost interest.
Anh ấy thấy trò chơi không thử thách và nhanh chóng mất hứng thú.
Cây Từ Vựng
unchallenging
challenging
challenge



























