unchallenging
un
ʌn
an
cha
ˈʧæ
chā
llen
lən
lēn
ging
ˌʤɪng
jing
British pronunciation
/ʌntʃˈalɪndʒˌɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unchallenging"trong tiếng Anh

unchallenging
01

ít thách thức, không đòi hỏi nỗ lực

requiring little effort or engagement
example
Các ví dụ
The task was so unchallenging that she finished it in under an hour.
Nhiệm vụ quá không thử thách đến nỗi cô ấy hoàn thành nó trong chưa đầy một giờ.
He found the game unchallenging and quickly lost interest.
Anh ấy thấy trò chơi không thử thách và nhanh chóng mất hứng thú.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store