inhumane
in
ˌɪn
in
hu
hju
hyoo
mane
ˈmeɪn
mein
British pronunciation
/ɪnhjuːmˈe‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inhumane"trong tiếng Anh

inhumane
01

vô nhân đạo, tàn nhẫn

exhibiting a complete lack of compassion or regard for human dignity
example
Các ví dụ
The prisoners were kept in inhumane conditions, with little food or access to healthcare.
Các tù nhân bị giam giữ trong điều kiện vô nhân đạo, với ít thức ăn hoặc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Critics argue that animal testing practices can be inhumane and need to be reformed.
Các nhà phê bình cho rằng các phương pháp thử nghiệm trên động vật có thể vô nhân đạo và cần được cải cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store