Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inhumane
01
vô nhân đạo, tàn nhẫn
exhibiting a complete lack of compassion or regard for human dignity
Các ví dụ
The prisoners were kept in inhumane conditions, with little food or access to healthcare.
Các tù nhân bị giam giữ trong điều kiện vô nhân đạo, với ít thức ăn hoặc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Critics argue that animal testing practices can be inhumane and need to be reformed.
Các nhà phê bình cho rằng các phương pháp thử nghiệm trên động vật có thể vô nhân đạo và cần được cải cách.
Cây Từ Vựng
inhumane
humane
human



























