inhuman
in
ɪn
in
hu
hju:
hyoo
man
mən
mēn
British pronunciation
/ɪnhjˈuːmən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inhuman"trong tiếng Anh

inhuman
01

vô nhân đạo, tàn nhẫn

lacking compassion, empathy, or decency, often being cruel or brutal
inhuman definition and meaning
example
Các ví dụ
The inhuman treatment of prisoners shocked the international community.
Cách đối xử vô nhân đạo với tù nhân đã gây chấn động cộng đồng quốc tế.
His inhuman disregard for others' suffering was evident in his callous remarks.
Sự thờ ơ vô nhân đạo của anh ta đối với nỗi đau của người khác đã thể hiện rõ trong những nhận xét vô cảm của anh ta.
02

phi nhân tính, không thuộc về con người

belonging to or resembling something nonhuman
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store