Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inimical
01
thù địch, đối kháng
not useful for friendly relations or mutual cooperation
Các ví dụ
His inimical attitude towards his colleagues made it difficult for them to trust him or work together effectively.
Thái độ inimical của anh ta đối với đồng nghiệp khiến họ khó tin tưởng hoặc làm việc cùng nhau hiệu quả.
The heated argument between the neighbors resulted in an inimical relationship, with tensions running high and communication breaking down.
Cuộc tranh luận nóng bỏng giữa những người hàng xóm đã dẫn đến một mối quan hệ thù địch, với căng thẳng cao và giao tiếp bị phá vỡ.



























