Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rotunda
01
mái vòm tròn, phòng tròn lớn
a large circular room
02
tòa nhà tròn, phòng tròn
a round hall or building that often has a rounded roof as well
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mái vòm tròn, phòng tròn lớn
tòa nhà tròn, phòng tròn