harshly
harsh
ˈhɑrʃ
haarsh
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɑːʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "harshly"trong tiếng Anh

01

một cách khắc nghiệt, một cách tàn nhẫn

in a cruel, severe, or unkind manner
harshly definition and meaning
example
Các ví dụ
He was harshly criticized for his mistakes.
Anh ta đã bị chỉ trích khắc nghiệt vì những sai lầm của mình.
The judge spoke harshly to the defendant.
Thẩm phán đã nói nghiêm khắc với bị cáo.
1.1

khắc nghiệt, gay gắt

with an overly strong or damaging effect
example
Các ví dụ
The cold wind blew harshly against the windows.
Gió lạnh thổi dữ dội vào cửa sổ.
The chemicals in the cleaning spray acted harshly on the surface.
Các hóa chất trong bình xịt làm sạch đã tác động mạnh mẽ lên bề mặt.
02

một cách khắc nghiệt, một cách thô bạo

in a way that is unpleasantly rough, sharp, or grating to the senses
example
Các ví dụ
The room was harshly illuminated by bright fluorescent bulbs.
Căn phòng được chiếu sáng gắt gao bởi những bóng đèn huỳnh quang sáng.
The sudden noise was harshly grating on my ears.
Tiếng ồn đột ngột thô bạo làm tổn thương đôi tai tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store