LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Harrumph
/hˈæɹʌmf/
/hˈæɹʌmf/
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harrumph"
to harrumph
ĐỘNG TỪ
01
lẩm bẩm
, khụt khịt
to express disapproval of something by making a noise in the throat
Transitive
Harrumph
DANH TỪ
01
mau hàm ý
, tiếng hắng giọng
a way of showing that you disagree with or disapprove of somebody/something, especially by making a sound in your throat like a cough
harrumph
v
Ví dụ
Whenever
the
topic
of
politics
came up
at
the
family
dinner table
,
Uncle Bob
would
inevitably
harrumph
and
change
the
subject
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App