Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grievously
01
một cách nghiêm trọng, một cách đau đớn
in a manner that causes great suffering, distress, or harm
Các ví dụ
The accident grievously injured several passengers.
Tai nạn đã nghiêm trọng làm bị thương một số hành khách.
The company 's actions were deemed grievously unfair by employees.
Hành động của công ty bị nhân viên coi là cực kỳ không công bằng.
Cây Từ Vựng
grievously
grievous
grieve



























