Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
critically
01
một cách chỉ trích, mang tính phê phán
in a way that expresses disapproval or fault-finding
Các ví dụ
She spoke critically about the new government policy during the meeting.
Cô ấy đã nói một cách chỉ trích về chính sách mới của chính phủ trong cuộc họp.
The film was critically received by many viewers who found it dull.
Bộ phim đã bị chỉ trích bởi nhiều khán giả cho rằng nó nhàm chán.
02
một cách phê bình, với phân tích phê bình
in a manner involving detailed analysis of the merits and faults of a creative work
Các ví dụ
The novel was critically praised for its innovative narrative style.
Cuốn tiểu thuyết được phê bình khen ngợi vì phong cách kể chuyện sáng tạo.
This symphony has been critically recognized as a masterpiece of the 20th century.
Bản giao hưởng này đã được phê bình công nhận là kiệt tác của thế kỷ 20.
2.1
một cách phê phán, với tinh thần phê phán
in a way that involves careful, objective evaluation or judgment of an issue or information
Các ví dụ
Students are encouraged to read critically and question every source.
Sinh viên được khuyến khích đọc một cách phê phán và đặt câu hỏi về mọi nguồn thông tin.
She approached the data critically before drawing any conclusions.
Cô ấy tiếp cận dữ liệu một cách phê phán trước khi rút ra bất kỳ kết luận nào.
03
nghiêm trọng, một cách nguy cấp
to a degree that poses a serious or potentially disastrous risk
Các ví dụ
The species is critically endangered due to habitat loss.
Loài này đang cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống.
The bridge was found to be critically unstable after the earthquake.
Cây cầu được phát hiện là cực kỳ không ổn định sau trận động đất.
3.1
một cách nguy kịch, nghiêm trọng
to an extreme degree with a risk of death or total failure
Các ví dụ
He was critically injured in the car crash and rushed to intensive care.
Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi và được đưa ngay đến phòng chăm sóc đặc biệt.
Two firefighters were critically burned while battling the blaze.
Hai lính cứu hỏa bị bỏng nặng khi đang chữa cháy.
04
một cách quan trọng, mang tính quyết định
in a way that is extremely important, where the result can greatly influence success or failure
Các ví dụ
The success of the project critically depends on timely funding.
Thành công của dự án phụ thuộc quan trọng vào việc tài trợ đúng hạn.
Food security in the region critically relies on seasonal rainfall.
An ninh lương thực trong khu vực phụ thuộc quan trọng vào lượng mưa theo mùa.
Cây Từ Vựng
uncritically
critically
critical
critic



























