Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crucially
01
một cách quan trọng, ở mức độ quan trọng
to a crucial degree
02
một cách quan trọng, một cách then chốt
in a manner emphasizing the important nature of an action, event, or situation
Các ví dụ
The data analysis phase is crucially important to draw meaningful conclusions from the experiment.
Giai đoạn phân tích dữ liệu là cực kỳ quan trọng để rút ra kết luận có ý nghĩa từ thí nghiệm.
The success of the project depends crucially on meeting the deadline for the client presentation.
Thành công của dự án phụ thuộc quan trọng vào việc đáp ứng thời hạn cho buổi thuyết trình với khách hàng.
Cây Từ Vựng
crucially
crucial
cruc



























