crucially
cru
ˈkru
kroo
cia
ʃə
shē
lly
li
li
British pronunciation
/kɹˈuːʃə‍lˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crucially"trong tiếng Anh

crucially
01

một cách quan trọng, ở mức độ quan trọng

to a crucial degree
02

một cách quan trọng, một cách then chốt

in a manner emphasizing the important nature of an action, event, or situation
example
Các ví dụ
The data analysis phase is crucially important to draw meaningful conclusions from the experiment.
Giai đoạn phân tích dữ liệu là cực kỳ quan trọng để rút ra kết luận có ý nghĩa từ thí nghiệm.
The success of the project depends crucially on meeting the deadline for the client presentation.
Thành công của dự án phụ thuộc quan trọng vào việc đáp ứng thời hạn cho buổi thuyết trình với khách hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store