Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crucifix
01
tượng chúa bị đóng đinh, cây thánh giá có hình ảnh hoặc tượng Chúa Giêsu
a cross with a image or statue of Jesus on it
Các ví dụ
The church had a large crucifix at the altar.
Nhà thờ có một cây thánh giá lớn ở bàn thờ.
The artist created a beautiful crucifix for the chapel.
Nghệ sĩ đã tạo ra một cây thánh giá đẹp cho nhà nguyện.
02
thập tự, tượng chịu nạn
a gymnastic exercise performed on the rings when the gymnast supports himself with both arms extended horizontally



























