Crucifix
volume
British pronunciation/kɹˈuːsɪfˌɪks/
American pronunciation/ˈkɹusəˌfɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crucifix"

Crucifix
01

thánh giá, thánh giá có hình Chúa Giêsu

a cross with a image or statue of Jesus on it
02

thánh giá, bài tập trên vòng

a gymnastic exercise performed on the rings when the gymnast supports himself with both arms extended horizontally

crucifix

n
example
Ví dụ
The church had a large crucifix at the altar.
The crucifix was prominently displayed in the center of the room.
The old church had a wooden crucifix with intricate carvings.
The artist created a beautiful crucifix for the chapel.
She wore a small crucifix around her neck as a symbol of her faith.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store