Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cruciform
Các ví dụ
The church's cruciform design symbolized the Christian faith with its arms extending in four directions.
Thiết kế hình chữ thập của nhà thờ tượng trưng cho đức tin Cơ đốc với các cánh tay mở rộng theo bốn hướng.
The ancient temple was built in a cruciform structure, with hallways arranged like a cross.
Ngôi đền cổ được xây dựng theo cấu trúc hình chữ thập, với các hành lang sắp xếp như một cây thập tự.



























