cruciform
cru
ˈkru:
kroo
ci
si
form
ˌfɔ:rm
fawrm
British pronunciation
/kɹˈuːsɪfˌɔːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cruciform"trong tiếng Anh

cruciform
01

hình chữ thập, có hình dạng giống chữ thập

shaped like a cross
cruciform definition and meaning
example
Các ví dụ
The church's cruciform design symbolized the Christian faith with its arms extending in four directions.
Thiết kế hình chữ thập của nhà thờ tượng trưng cho đức tin Cơ đốc với các cánh tay mở rộng theo bốn hướng.
The ancient temple was built in a cruciform structure, with hallways arranged like a cross.
Ngôi đền cổ được xây dựng theo cấu trúc hình chữ thập, với các hành lang sắp xếp như một cây thập tự.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store