Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cross-shaped
Các ví dụ
The church had a cross-shaped floor plan, with arms extending in four directions.
Nhà thờ có một mặt bằng sàn hình chữ thập, với các cánh tay mở rộng theo bốn hướng.
The garden 's design was cross-shaped, with paths forming a central intersection.
Thiết kế của khu vườn có hình chữ thập, với các lối đi tạo thành một giao lộ trung tâm.



























