Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crucible
01
nồi nấu kim loại, bình chịu nhiệt
a heat-resistant container used for melting or heating substances to high temperatures
Các ví dụ
The chemist placed the mixture into the crucible and heated it over the Bunsen burner.
Nhà hóa học đã đặt hỗn hợp vào nồi nung và đun nóng nó trên đèn Bunsen.
The metallurgist used a crucible to melt the metal alloy for casting.
Nhà luyện kim đã sử dụng một nồi nấu kim loại để nấu chảy hợp kim kim loại để đúc.



























