crudely
crude
ˈkrud
krood
ly
li
li
British pronunciation
/kɹˈuːdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crudely"trong tiếng Anh

01

thô tục, một cách thô lỗ

in an offensively coarse or rude way, especially regarding sexual matters
crudely definition and meaning
example
Các ví dụ
He crudely joked about private matters during the meeting.
Anh ấy đã đùa thô tục về những vấn đề riêng tư trong cuộc họp.
The film crudely depicted intimate scenes that shocked some viewers.
Bộ phim đã thô tục miêu tả những cảnh thân mật khiến một số khán giả bị sốc.
02

thô sơ, một cách gần đúng

in a simple, rough, or approximate way that is not very precise but conveys a general idea
example
Các ví dụ
He crudely summarized the complex theory for the audience.
Anh ấy đã thô thiển tóm tắt lý thuyết phức tạp cho khán giả.
The map was crudely drawn but showed the main roads clearly.
Bản đồ được vẽ thô sơ nhưng hiển thị rõ ràng các con đường chính.
03

thô thiển, không tinh tế

in a manner lacking finesse, subtlety, or refinement
example
Các ví dụ
The painter crudely applied the colors without blending.
Họa sĩ đã thô thiển áp dụng các màu sắc mà không pha trộn.
The argument was crudely put together and easy to refute.
Luận điểm đã được đưa ra một cách thô thiển và dễ dàng bác bỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store