Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bawdily
Các ví dụ
The comedian spoke bawdily, drawing laughter with every outrageous joke.
Diễn viên hài nói chuyện tục tĩu, thu hút tiếng cười bằng mỗi câu đùa gây sốc.
He bawdily mimicked a romantic scene, exaggerating every gesture.
Anh ấy đã thô tục bắt chước một cảnh lãng mạn, phóng đại mọi cử chỉ.



























