Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
batty
01
gàn dở, khùng khùng
slightly crazy, eccentric, or behaving in a way that seems mentally odd
Các ví dụ
People thought she was batty for collecting hundreds of garden gnomes.
Mọi người nghĩ cô ấy gàn dở vì sưu tầm hàng trăm chú lùn vườn.
That batty neighbor of mine talks to his plants every morning.
Người hàng xóm hâm hâm đó của tôi nói chuyện với cây cối mỗi sáng.



























