batty
ba
ˈbæ
tty
ti
ti
British pronunciation
/bˈæti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "batty"trong tiếng Anh

01

gàn dở, khùng khùng

slightly crazy, eccentric, or behaving in a way that seems mentally odd
InformalInformal
example
Các ví dụ
People thought she was batty for collecting hundreds of garden gnomes.
Mọi người nghĩ cô ấy gàn dở vì sưu tầm hàng trăm chú lùn vườn.
That batty neighbor of mine talks to his plants every morning.
Người hàng xóm hâm hâm đó của tôi nói chuyện với cây cối mỗi sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store