Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rudely
Các ví dụ
He rudely interrupted her before she could finish her sentence.
Anh ấy đã thô lỗ ngắt lời cô ấy trước khi cô ấy có thể kết thúc câu nói của mình.
The customer rudely demanded a refund without giving any explanation.
Khách hàng đã thô lỗ yêu cầu hoàn tiền mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào.
Các ví dụ
The comedian spoke rudely, but the crowd still laughed.
Diễn viên hài nói chuyện thô tục, nhưng đám đông vẫn cười.
The play was rudely hilarious, filled with bathroom humor.
Vở kịch thô tục một cách hài hước, đầy ắp sự hài hước về nhà vệ sinh.
02
thô lỗ, cộc lốc
in an abrupt, harsh, or jarring way
Các ví dụ
I was rudely awakened by a loud crash outside.
Tôi đã bị thô lỗ đánh thức bởi một tiếng động lớn bên ngoài.
The meeting was rudely cut short by a fire alarm.
Cuộc họp đã bị thô lỗ cắt ngang bởi chuông báo cháy.
03
thô sơ, thô thiển
in a way that is crude, primitive, or lacking in finish or sophistication
Các ví dụ
The shelter was rudely constructed from leftover wood.
Nơi trú ẩn được xây dựng thô sơ từ gỗ thừa.
They rudely carved the sign into the bark with a pocketknife.
Thô lỗ, họ đã khắc dấu hiệu vào vỏ cây bằng một con dao bỏ túi.
Cây Từ Vựng
rudely
rude



























