Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maladroitly
01
vụng về
without skill or tact in handling situations or actions
Các ví dụ
She maladroitly fumbled with the microphone during her speech.
Cô ấy vụng về lóng ngóng với chiếc micro trong bài phát biểu của mình.
The politician answered the question maladroitly, sparking even more controversy.
Chính trị gia đã trả lời câu hỏi một cách vụng về, gây ra nhiều tranh cãi hơn.
Cây Từ Vựng
maladroitly
maladroit



























