Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maladministration
/mˌælɐdmˌɪnɪstɹˈeɪʃən/
Maladministration
01
quản lý kém hiệu quả, sự quản lý không đúng đắn
the inefficient or improper management, especially within a public institution or organization
Các ví dụ
The investigation revealed instances of maladministration within the government department, leading to calls for reform.
Cuộc điều tra đã tiết lộ các trường hợp quản lý yếu kém trong bộ phận chính phủ, dẫn đến lời kêu gọi cải cách.
The company faced allegations of maladministration, including mismanagement of funds and lack of transparency in decision-making.
Công ty đối mặt với cáo buộc về quản lý yếu kém, bao gồm quản lý quỹ không hiệu quả và thiếu minh bạch trong việc ra quyết định.



























