maladroit
ma
ˌmæ
lad
ˈləd
lēd
roit
rɔɪt
royt
British pronunciation
/mˈælɐdɹˌɔ‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "maladroit"trong tiếng Anh

maladroit
01

vụng về, lóng ngóng

clumsy or awkward in movement or behavior due to a lack of skill
example
Các ví dụ
His maladroit attempt at humor offended the entire room.
Nỗ lực vụng về của anh ấy trong việc hài hước đã xúc phạm cả căn phòng.
She gave a maladroit explanation that only confused the issue further.
Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích vụng về mà chỉ làm vấn đề thêm rối rắm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store